Tổng hợp từ vựng tiếng anh theo chuyên ngành môi trường.
- Inclement weather, adverse weather : Thời tiết khắc nghiệt
- Foul weather : Thời tiết xấu
- Hurricane : Bão
- Air pollution : Ô nhiễm không khí
- Water pollution : Ô nhiễm nước
- Volcano : Núi lửa
- Tornado : Bão vòi rồng, lốc xoắn hút
- Flood : Lụt
- Forrest inferno : Cháy rừng
- Greenhouse effect : Hiệu ứng nhà kính
- Ozone layer : Tầng ozone
- Ecology : Sinh thái, sinh thái học
- Ozone hole : Lỗ thủng ở tầng ozone
- Pollutant : Chất gây ô nhiễm; tác nhân ô nhiễm
- Pollution : (Sự) ô nhiễm
- Drought : Hạn hán
- Leachate : Nước rác
- Nuclear waste : Chất thải hạt nhân
- Environmental protection : Bảo vệ môi trường
- Conformity : Sự phù hợp
- Procedure : Thủ tục
- Instruction : Hướng dẫn
- Landfill : Bãi chôn rác
- Quality management : Quản lý chất lượng
- Quality policy : Chính sách chất lượng
- Quality improvement : Cải thiện môi trường
- Quality management system : Hệ thống quản lý chất lượng
- Quality planning : Lập kế hoạch chất lượng
- Quality control : Kiểm tra chất lượng
- ISO – International Standards Organisation : Tổ chức tiêu chuấn quốc tế
- Quality assurance : Bảo đảm chất lượng
- Quality characteristics : Các đặc tính chất lượng
- Quality plan : Kế hoạch chất lượng
- Quality objective : Mục tiêu chất lượng
- Control of nonconforming product : Kiểm soát sản phẩm không phù hợp
- Quality record : Hồ sơ chất lượng
- Quality manager : Viên chức quản lý chất lượng
- Revision : Soát xét
- Management representative for the quality management system : Đại diện BGĐ về hệ thống quản lý chất lượng
- Work environment : Môi trường làm việc
- Information monitoring : Theo dõi thông tin
- Internal audit : Đánh giá nội bộ
- Form : Biểu mẫu
- Quality manual : Sổ tay chất lượng